• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhảy lồng lên (ngựa)===== ===Nội động từ=== =====Nhảy lồng lên (ngựa)===== ==Từ điển Oxford== ===N. & ...)
    So với sau →

    00:10, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhảy lồng lên (ngựa)

    Nội động từ

    Nhảy lồng lên (ngựa)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A leap or caper.
    A trained horse's high leapand kick without advancing.
    V.
    Intr. (of a horse or itsrider) perform a capriole.
    Tr. make (a horse) capriole. [Ff. It. capriola leap, ult. f. caper -pri goat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X