-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kinh khủng, kinh khiếp===== ::horrible cruelty ::sự tàn ác khủng khiếp =====Kinh t...)
So với sau →00:32, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Awful, horrendous, horrid, horrifying, horrific,terrible, terrifying, dreadful, abominable, abhorrent,appalling, frightening, frightful, ghastly, grim, grisly,ghoulish, gruesome, loathsome, hideous, repulsive, revolting,disgusting, sickening, nauseating, nauseous, harrowing,blood-curdling, macabre, unspeakable, shocking: The horriblesight of her father's mangled body haunted her for the rest ofher days. 2 awful, nasty, unpleasant, disagreeable, horrid,terrible, dreadful, obnoxious, offensive, atrocious, monstrous,contemptible, detestable, despicable, Colloq Brit beastly: Thefood was perfectly horrible at our hotel. Take that horriblelittle dog away.
Tham khảo chung
- horrible : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ