• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) sa giống===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A newt. [OE efeta, of unkn. orig.]===== == Tham khảo ...)
    So với sau →

    00:32, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sa giống

    Oxford

    N.

    A newt. [OE efeta, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • eft : National Weather Service
    • eft : Corporateinformation
    • eft : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X