• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) loài báo gêpa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A swift-running feline, Acinonyx jubatus, with aleo...)
    So với sau →

    00:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài báo gêpa

    Oxford

    N.

    A swift-running feline, Acinonyx jubatus, with aleopard-like spotted coat. [Hindi cita, perh. f. Skr. citrakaspeckled]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X