• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thú riêng, sở thích riêng===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ===== =====(sử học) xe đạp cổ xưa===== =...)
    So với sau →

    01:17, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú riêng, sở thích riêng
    (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
    (sử học) xe đạp cổ xưa
    (động vật học) chim cắt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khuôn tán (đinh)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pastime, avocation, sideline, recreation, diversion,relaxation: Her hobby is collecting wedding rings.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X