• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)===== =====Bị làm nhơ, bị ố bẩn===== ==Từ điển Oxford== ===...)
    So với sau →

    01:17, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)
    Bị làm nhơ, bị ố bẩn

    Oxford

    Adj.

    Marked or decorated with spots.
    Spotted dick (or dog) 1Brit. a suet pudding containing currants.
    A Dalmatian dog.spotted fever 1 cerebrospinal meningitis.
    Typhus.
    Spottedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X