• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác colly ===Danh từ=== =====Giống chó côli ( Ê-cốt)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A sheepdog orig. of a Scottis...)
    So với sau →

    11:27, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác colly

    Danh từ

    Giống chó côli ( Ê-cốt)

    Oxford

    N.

    A sheepdog orig. of a Scottish breed, with a long pointednose and usu. dense long hair.
    This breed. [perh. f. collCOAL (as being orig. black)]

    Tham khảo chung

    • collie : National Weather Service
    • collie : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X