• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài hát mừng ( (thường) vào dịp lễ Nô-en)===== =====Tiếng hót ríu rít (chim)===== ===Động từ=== =====Hát mừ...)
    So với sau →

    01:37, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài hát mừng ( (thường) vào dịp lễ Nô-en)
    Tiếng hót ríu rít (chim)

    Động từ

    Hát mừng
    Hót ríu rít (chim)

    Oxford

    N. & v.

    N. a joyous song, esp. a Christmas hymn.
    V.(carolled, carolling; US caroled, caroling) 1 intr. sing carols,esp. outdoors at Christmas.
    Tr. & intr. sing joyfully.
    Caroler n. (also caroller). [ME f. OF carole, caroler, ofunkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • carol : National Weather Service
    • carol : Search MathWorld
    • carol : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X