• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như) trẻ con===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Youthful, ...)
    So với sau →

    01:43, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như) trẻ con

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Youthful, young, innocent, trustful, ingenuous,unsophisticated, na‹ve, trusting, credulous, open,undissembling, unassuming, guileless, artless: There is achildlike simplicity to some primitive paintings.

    Oxford

    Adj.

    Having the good qualities of a child as innocence,frankness, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X