• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đánh cá, thuyền chài===== =====Người câu cá, người bắt cá===== =====Thuyền đánh cá===== ==Từ điể...)
    So với sau →

    11:30, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đánh cá, thuyền chài
    Người câu cá, người bắt cá
    Thuyền đánh cá

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 a person who catches fish as a livelihood orfor sport.
    A fishing-boat.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X