• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chim ăn thịt===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any bird of prey, e.g. an owl, falcon, etc. [L, = ravisher,plunderer f. ...)
    So với sau →

    01:57, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chim ăn thịt

    Oxford

    N.

    Any bird of prey, e.g. an owl, falcon, etc. [L, = ravisher,plunderer f. rapere rapt- seize]

    Tham khảo chung

    • raptor : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X