• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bỏ mũ (để chào)===== =====Mở nắp===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    So với sau →

    02:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ mũ (để chào)
    Mở nắp

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mở nắp

    Oxford

    V.tr.

    (uncapped, uncapping) 1 remove the cap from (a jar,bottle, etc.).
    Remove a cap from (the head or anotherperson).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X