• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== ===...)
    So với sau →

    02:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Ecologist, conservationist, naturalist, preservationist,nature-lover, green or Green: We have environmentalists tothank for clean-air laws.

    Oxford

    N.

    A person who is concerned with or advocates the protectionof the environment.
    A person who considers that environmenthas the primary influence on the development of a person orgroup.
    Environmentalism n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X