• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .stemmata, stemmas=== =====Cây dòng họ, cây phả hệ===== =====(động vật học) mắt đơn; diện (của mắt k...)
    So với sau →

    02:37, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .stemmata, stemmas

    Cây dòng họ, cây phả hệ
    (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)

    Oxford

    N.

    (pl. stemmata) 1 a family tree; a pedigree.
    The line ofdescent e.g. of variant texts of a work.
    Zool. a simple eye;a facet of a compound eye. [L f. Gk stemma wreath f. stephowreathe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X