• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A fox (esp. as a proper name in stories). [ME...)
    So với sau →

    02:37, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)

    Oxford

    N.

    A fox (esp. as a proper name in stories). [ME f. OF Renartname of a fox in the Roman de Renart]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X