• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phép đồ hoạ; phép hoạ hình===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tranh đồ họa===== == ...)
    So với sau →

    04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đồ hoạ; phép hoạ hình

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tranh đồ họa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ họa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ họa

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Oxford

    N.pl.

    (usu. treated as sing.) 1 the products of the graphicarts, esp. commercial design or illustration.
    The use ofdiagrams in calculation and design.
    (in full computergraphics) Computing a mode of processing and output in which asignificant part of the information is in pictorial form.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X