-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Công bằng, vô tư===== =====Hợp tình hợp lý (yêu sách...)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =...)
So với sau →03:06, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Fair, even-handed, just, impartial, objective, unbiased,unprejudiced, square, fair-minded, open-minded, disinterested,dispassionate, neutral, tolerant, unbigoted, reasonable,judicious, ethical, principled, moral, proper, right-minded,Colloq fair and square: Suspects have the right to equitabletreatment.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ