-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hay, đọc được (sách)===== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ===== ::readable handwriting ::ch...)
So với sau →03:06, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Intelligible, comprehensible, understandable, easy tounderstand, easily understood, plain: Surprisingly, theinstructions for operating the computer are fairly readable. 2entertaining, easy to read, enjoyable, pleasurable, absorbing,interesting, engaging, stimulating, worthwhile: Her latestthriller is so readable that I stayed up all night to finish it.3 legible, decipherable, distinct: The print on that microficheis too small to be readable.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ