• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khoa đo đạc===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trắc địa (học)===== == Từ điển Kỹ...)
    So với sau →

    03:33, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa đo đạc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trắc địa (học)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    môn trắc địa

    Oxford

    N.

    The branch of mathematics dealing with the figures and areasof the earth or large portions of it.
    Geodesist n. [mod.L f.Gk geodaisia (as GEO-, daio divide)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X