• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mót===== ::to glean rice ::mót lúa =====(nghĩa bóng) lượm lặt===== ::to glean news ::lư...)
    So với sau →

    03:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mót
    to glean rice
    mót lúa
    (nghĩa bóng) lượm lặt
    to glean news
    lượm lặt tin tức

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mót

    Oxford

    V.

    Tr. collect or scrape together (news, facts, gossip, etc.)in small quantities.
    A tr. (also absol.) gather (ears of cornetc.) after the harvest. b tr. strip (a field etc.) after aharvest.
    Gleaner n. [ME f. OF glener f. LL glennare, prob.of Celt. orig.]

    Tham khảo chung

    • glean : National Weather Service
    • glean : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X