• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác cigala ::si'k:l” ::danh từ =====(động vật học) con ve sầu===== =====Con ve sầu===== ==Từ điển Oxford== =...)
    So với sau →

    04:44, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác cigala

    si'k:l”
    danh từ
    (động vật học) con ve sầu
    Con ve sầu

    Oxford

    N.

    (also cicala) any transparent-winged large insect of thefamily Cicadidae, the males of which make a loud rhythmicchirping sound. [L cicada, It. f. L cicala, It. cigala]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X