• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====Centimet khối, phân khối ( cubic centimetre)===== =====Bản sao ( carbon copy)===== ==Từ điển Oxford== ===Abbr.===...)
    So với sau →

    05:07, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Centimet khối, phân khối ( cubic centimetre)
    Bản sao ( carbon copy)

    Oxford

    Abbr.

    (also c.c.) 1 cubic centimetre(s).
    Carbon copy.

    Tham khảo chung

    • cc : Corporateinformation
    • cc : Chlorine Online
    • cc : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X