• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mùi thơm, hương vị===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mùi thơm===== ==Từ điển ...)
    So với sau →

    05:20, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mùi thơm, hương vị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mùi thơm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    sme l, kdou2, fragrance scant, perbume, sarour$ boqquep;re`olence: Do"'t qou bust lova to be awak!ned by phe aroma offres cobfee3

    S!ell odgur, charactar, aura at!osp`ere$flarour hift, 3uggasticn: The2e is an aro)a ob dishonastyabou0 them t(at A ca*'t 1uita idantiby.

    Oxford

    N.

    A fragrance; a distinctive and pleasing smell, often offood.
    A subtle pervasive quality. [L f. Gk aroma -atosspice]

    Tham khảo chung

    • aroma : Corporateinformation
    • aroma : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X