• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mụn đậu mùa, nốt đậu mùa===== =====Như pock-mark===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mụn ...)
    So với sau →

    05:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mụn đậu mùa, nốt đậu mùa
    Như pock-mark

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mụn đậu

    Oxford

    N.

    (also pock-mark) 1 a small pus-filled spot on the skin, esp.caused by chickenpox or smallpox.
    A mark resembling this.
    Pocky adj. [OE poc f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • pock : National Weather Service
    • pock : amsglossary
    • pock : Corporateinformation
    • pock : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X