• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===A...)
    So với sau →

    05:23, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sedate, rigid, stiff, prim, dignified, sober, calm,composed, quiet, restrained, solemn, serious, serious-minded,grave, sober-sided: One expects a judge to be rather staid inhis behaviour.

    Oxford

    Adj.

    Of quiet and steady character; sedate.
    Staidly adv.staidness n. [= stayed, past part. of STAY(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X