-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường===== =====Chuyên về th...)
So với sau →05:33, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
- fabulous historian
- nhà viết sử chuyên về chuyện cổ tích
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Fabled, mythic(al), celebrated, legendary, storied,fictitious, fictional, unreal, fanciful, imaginary, story-book,fairy-tale: Greek mythology tells us of a fabulous winged horsecalled Pegasus.
Fantastic, marvellous, incredible,unbelievable, inconceivable, wonderful, astounding, astonishing,amazing, wondrous, extraordinary, miraculous, phenomenal:Houses in London were selling at fabulous prices.
Superb,marvellous, terrific, great, wonderful, Colloq great, super,smashing, thumping, whopping, thundering, rattling, howling, USneat, keen, Slang fab, hot, far-out, cool, Old-fashionedfantabulous, in the groove, groovy, ace, Brit magic, US andCanadian copacetic: I saw an absolutely fabulous new film theother night.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ