-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu, điều bí mậ...)
So với sau →05:50, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
News, information, proclamation, publication, bulletin,communiqu‚, announcement, pronouncement, declaration, statement,leak; admission, confession; discovery, unveiling, uncovering,exposure, disclosure, expos‚: We were shocked at the revelationthat they had been married all these years. Scientists'revelations about the depletion of the ozone layer are causingwidespread concern.
Oxford
N.
A the act or an instance of revealing, esp. the supposeddisclosure of knowledge to humankind by a divine or supernaturalagency. b knowledge disclosed in this way.
Tham khảo chung
- revelation : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ