• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Giới từ=== =====Với, kể cả===== ::cum dividend ::kể cả tiền lời cổ phần == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ng...)
    So với sau →

    05:54, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Giới từ

    Với, kể cả
    cum dividend
    kể cả tiền lời cổ phần

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bao gồm cả
    với, cùng với

    Nguồn khác

    • cum : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    Prep.

    (usu. in comb.) with, combined with, also used as (abedroom-cum-study). [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X