• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .revers=== =====( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. same) 1 the t...)
    So với sau →

    05:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .revers

    ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 the turned-back edge of a garment revealing theunder-surface.
    The material on this surface. [F, = REVERSE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X