• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngắt=====...)
    So với sau →

    06:17, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngắt
    đánh thủng
    đập gãy
    làm gián đoạn
    phá vỡ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Disorder, upset, disorganize, disturb, unsettle, shake up,disconcert, agitate: Youve disrupted my plan completely.
    Interrupt, break in or into, interfere (with): They disruptedthe meeting with their loud outbursts.

    Oxford

    V.tr.

    Interrupt the flow or continuity of (a meeting, speech,etc.); bring disorder to.
    Separate forcibly; shatter.
    Disrupter n. (also disruptor). disruption n. disruptiveadj. disruptively adv. disruptiveness n. [L disrumperedisrupt- (as DIS-, rumpere break)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X