• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quan điểm, lập trường===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Viewpoint, point of view, vantage point,...)
    So với sau →

    06:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan điểm, lập trường

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Viewpoint, point of view, vantage point, perspective,position, angle, view: From the standpoint of mice, cats do notmake good pets.

    Oxford

    N.

    The position from which a thing is viewed.
    A mentalattitude.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X