-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Ngay lập tức, tức thì===== =====Trực tiếp===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuy...)
So với sau →06:28, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
At once, instantly, instantaneously, promptly, rightaway, right now, without delay, unhesitatingly, withouthesitation, forthwith, this instant, directly, in a wink, in asecond, in a minute, tout de suite, instanter, Chiefly Britstraightaway or straight away, Colloq pronto, in a jiffy, in twoshakes of a lamb's tail, before you can say 'Jack Robinson', atthe drop of a hat: Come here immediately. I shall be thereimmediately.
Tham khảo chung
- immediately : National Weather Service
- immediately : Corporateinformation
- immediately : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ