• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(tóc) được chải gọn ghẽ===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Combed; neatly kept. [past part. of (now dial.) ke...)
    So với sau →

    12:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (tóc) được chải gọn ghẽ

    Oxford

    Adj.

    Combed; neatly kept. [past part. of (now dial.) kembCOMB v. f. OE cemban f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • kempt : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X