• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) vẹt mào===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any of several parrots of the family Cacatuinae, havingpo...)
    So với sau →

    06:45, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) vẹt mào

    Oxford

    N.

    Any of several parrots of the family Cacatuinae, havingpowerful beaks and erectile crests.
    Austral. & NZ colloq. asmall farmer. [Du. kaketoe f. Malay kakatua, assim. toCOCK(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X