• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lùn mập, bè bè===== ::stumpy legs ::chân ngắn và mập ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(stumpier, stumpiest...)
    So với sau →

    07:50, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lùn mập, bè bè
    stumpy legs
    chân ngắn và mập

    Oxford

    Adj.

    (stumpier, stumpiest) short and thick.
    Stumpily adv.stumpiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X