• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) ống buret===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ống nhỏ giọt===== ::[[wink...)
    So với sau →

    08:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) ống buret

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ống nhỏ giọt
    winkler burette
    ống nhỏ giọt winkler

    Oxford

    N.

    (US buret) a graduated glass tube with an end-tap formeasuring small volumes of liquid in chemical analysis. [F]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X