• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Căn nguyên, nguồn gốc===== =====Sự hình thành===== =====Genisis " Chúa sáng tạo ra thế g...)
    So với sau →

    08:15, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Căn nguyên, nguồn gốc
    Sự hình thành
    Genisis " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự phát triển

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khởi nguyên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nguồn gốc
    lai lịch
    sự phát sinh
    sự tạo thành

    Oxford

    N.

    The origin, or mode of formation or generation, of athing.
    (Genesis) the first book of the Old Testament, with anaccount of the creation of the world. [L f. Gk f. gen- beproduced, root of gignomai become]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X