• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) dụng cụ soi thanh quản===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ống soi thanh quản===== ...)
    So với sau →

    08:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) dụng cụ soi thanh quản

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ống soi thanh quản

    Oxford

    N.

    An instrument for examining the larynx, or for inserting atube through it.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X