• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được xử lý đặc biệt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đã chuẩn bị===== ...)
    So với sau →

    08:25, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được xử lý đặc biệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đã chuẩn bị
    đã xử lý sơ bộ
    được điều chế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ready, set, advance, prearranged, planned: We have sixprepared questions for the interview.
    Treated, processed,modified, changed: Using an etching needle, incise the lines onthe prepared surface of the steel plate. 3 willing, disposed,predisposed, able, inclined, of a mind; ready, (all) set: Areyou prepared to apologize?
    Oven-ready, microwave-ready,microwavable, instant, convenience, ready-to-eat,ready-to-serve, precooked, ready-made: He lives alone andusually buys prepared dinners that just need reheating.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X