-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)===== =====C...)
So với sau →08:28, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Rioting, riotous behaviour, disturbance, uproar, tumult,turmoil, (civil) disorder, lawlessness, hubbub, rumpus,turbulence, fracas, fray, affray, mˆl‚e or melee, pandemonium,Donnybrook, brawl, row, unrest, commotion, bother, imbroglio,outburst, anarchy, disruption, violence, strife, Colloq ruckus,ruction, to-do, do, Brit bovver, punch-up: The government isunable to quell the food riots, which have become more frequentand more violent. 2 funny person or woman or man, comedian orcomedienne, hilarious event or bit or shtick or thing or pieceof business, Colloq gas, US panic, laugh-riot: Benny's closingroutine with the model is an absolute riot.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ