-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ===== =====Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái...)
So với sau →08:34, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Phó từ
Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
- acting suspiciously
- hành động một cách khả nghi
- everything was suspiciously quiet
- tất cà đều im lặng một cách đáng ngờ
Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ