• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ===== =====Người ăn bám===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A servile flatterer; a toad...)
    So với sau →

    09:00, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ
    Người ăn bám

    Oxford

    N.

    A servile flatterer; a toady.
    Sycophancy n. sycophanticadj. sycophantically adv. [F sycophante or L sycophanta f. Gksukophantes informer f. sukon fig + phaino show: the reason forthe name is uncert., and association with informing against theillegal exportation of figs from ancient Athens (recorded byPlutarch) cannot be substantiated]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X