• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết===== =====Tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó t...)
    So với sau →

    09:01, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết
    Tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm)

    Oxford

    Adj.

    Of, relating to, or based on syllables.
    Prosody basedon the number of syllables.
    (of a symbol) representing awhole syllable.
    Articulated in syllables.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X