• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Patê===== =====Thức ăn tương tự patê===== =====Liễn sành (để đựng patê)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ==...)
    So với sau →

    09:19, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Patê
    Thức ăn tương tự patê
    Liễn sành (để đựng patê)

    Oxford

    N.

    Pƒt‚ or similar food.
    An earthenware vessel, esp. onein which such food is cooked or sold. [orig. form of TUREEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X