• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nước xốt làm bằng hạt tiêu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A pungent pepper made from the fruit of Capsicumfrut...)
    So với sau →

    09:19, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước xốt làm bằng hạt tiêu

    Oxford

    N.

    A pungent pepper made from the fruit of Capsicumfrutescens.
    (Tabasco) propr. a sauce made from this used toflavour food. [Tabasco in Mexico]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X