• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người suy nghĩ===== =====Nhà tư tưởng===== ::a great thinker ::một nhà tư tưởng vĩ đại ==Từ điển...)
    So với sau →

    10:23, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người suy nghĩ
    Nhà tư tưởng
    a great thinker
    một nhà tư tưởng vĩ đại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sage, wise man, savant, Nestor, Solomon, pundit, mastermind,philosopher, scholar, learned person, mentor, expert: She hasbeen looked on as one of the great thinkers of her time.

    Oxford

    N.

    A person who thinks, esp. in a specified way (an originalthinker).
    A person with a skilled or powerful mind.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X