• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng uỵch, tiếng thịch===== ::to fall with a heavy thud ::ngã uỵch một cái ===Nội động từ...)
    So với sau →

    10:39, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng uỵch, tiếng thịch
    to fall with a heavy thud
    ngã uỵch một cái

    Nội động từ

    Rơi thịch, ngã uỵch

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Clunk, thump, whomp, wham, clonk, bump: His head hit thewall with a thud.

    Oxford

    N. & v.

    N. a low dull sound as of a blow on a non-resonantsurface.
    V.intr. (thudded, thudding) make or fall with athud.
    Thuddingly adv. [prob. f. OE thyddan thrust]

    Tham khảo chung

    • thud : National Weather Service
    • thud : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X