-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi===== ::as timid as a rabbit ::nhát như thỏ đế ==Từ ...)
So với sau →10:59, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Shy, retiring, modest, coy, bashful, diffident, timorous,fearful, apprehensive, mousy, scared, frightened, nervous,cowardly, pusillanimous, craven, Colloq chicken-hearted, yellow,yellow-bellied, chicken, chicken-livered, lily-livered, gutless:I knew this strapping marine when he was a timid little boy.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ