• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Miền đầm lầy===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đầm lầy===== =====đầm than b...)
    So với sau →

    11:01, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miền đầm lầy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đầm lầy
    đầm than bùn

    Oxford

    N.

    A low marshy or flooded area of land.
    (the Fens) flatlow-lying areas in and around Cambridgeshire.
    Fenny adj.[OE fenn f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • fen : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X