• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đông===== ::easterly wind ::gió đông ===Phó từ=== =====Về hướng đông; từ hướng đông===== == Từ đi...)
    So với sau →

    11:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đông
    easterly wind
    gió đông

    Phó từ

    Về hướng đông; từ hướng đông

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    về phía đông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phía đông

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj. & adv.
    In an eastern position ordirection.
    (of a wind) blowing from the east.
    N. (pl.-ies) a wind blowing from the east.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X